Thực đơn
Ngô Diệc Phàm Danh sách bài hátNăm | Tựa đề | Ca sĩ | Ghi chú | Soạn nhạc | Viết lời | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Like A G6 | ft. Amber (F(x)) & Key (SHINee) | SM Town | N | N | |
30/12/2013 | Say Yes | ft. Jessica Jung & Krystal Jung | Make Your Move OST | N | N | |
30/06/2014 | Time Boils The Rain (时间煮雨) | đơn ca | Tiểu Thời Đại 3 OST | N | N | |
06/11/2014 | There Is The Place (有一个地方) | đơn ca | Có một nơi chỉ chúng ta biết OST | N | Y | Y Cải biên |
06/11/2015 | Bad Girl | đơn ca | đơn khúc tiếng Trung | Y | Y | Y Nhà sản xuất |
2015 | Lullaby | ft. Kevin Shin | sáng tác khi còn là thực tập sinh, dành tặng mẹ | Y | Y | |
15/12/2015 | Greenhouse Girl (花房姑娘) | đơn ca | Lão Pháo Nhi OST | N | Y | |
22/07/2016 | Từ Nay Về Sau (从此以后) | đơn ca | Hạ hữu kiều mộc OST | N | Y | |
05/09/2016 | Đao Kiếm Như Mộng (刀剑如梦) | đơn ca | Game Thế giới Kiếm Hiệp | N | N | Y Cải biên, NSX |
09/11/2016 | July | đơn ca | đơn khúc tiếng Anh | Y | N | |
20/12/2016 | Good Kid (乖乖) | ft. Đàm Tinh | Tây Du Phục Yêu Thiên OST | Y | Y | |
19/01/2017 | Juice | xXx: Sự trở lại của Xander Cage OST | N | N | ||
25/07/2017 | 6 | đơn ca | EP 6, trong chương trình The Rap Of China | Y | Y | Y Nhà sản xuất |
12/09/2017 | Con Đường Tôi Chọn (我选择的路) | đơn ca | Bài hát quảng bá cho Hội viên VIP iQiYi | N | Y | |
11/10/2017 | Deserve | ft. Travis Scott | Album Antares | Y | Y | |
27/11/2017 | B.M. | đơn ca | Bài hát quảng bá cho thương hiệu Burberry | Y | Y | |
25/12/2017 | Miss You (想你) | ft. Triệu Lệ Dĩnh | sáng tác dành tặng Meigeni | Y | Y | Y Cải biên |
23/01/2018 | 18 | ft. George Miller, Rich Brian, Trippie Redd, Baauer | N | N | ||
18/05/2018 | Like That | đơn ca | Album Antares | Y | Y | |
06/06/2018 | Tian Di (天地) | đơn ca | Y | Y | Y Đạo diễn MV | |
10/08/2018 | Hold Me Down (Chinese Ver.) | đơn ca | Y | Y | Y Nhà sản xuất | |
14/09/2018 | Freedom | ft. Jhene Aiko | Y | Y | ||
12/10/2018 | Tough Pill (悟) | đơn ca | Y | Y | Y NSX | |
19/10/2018 | Coupe | ft. Rich The Kid | N | N | ||
02/11/2018 | November Rain | Y | Y | |||
Selfish | ||||||
Explore | ||||||
We Alive | ||||||
Antares | ||||||
Hold Me Down (English Version.) | ||||||
Tough Pill | ||||||
19/04/2019 | Bát Mì Lớn (大碗宽面) | đơn ca | đơn khúc tiếng Trung | Y | Y | Y NSX |
06/08/2019 | Hừng Đông (破晓) | đơn ca | trong chương trình The Rap Of China | Y | Y | Y NSX, cải biên |
06/11/2019 | Nhị Tam (贰叁) | đơn ca | đơn khúc tiếng Trung | Y | Y | Y NSX |
22/12/2019 | Đệ Nhất Thuận Vị (第一顺位) | ft. Dương Hoà Tô (KeyNG) | trong chương trình The Rap Of China | Y | Y | Y NSX |
Phong Xuy Thảo Động (风吹草动) | ft. Đại Xoạ (Damn Shine) | Y | Y | Y NSX | ||
17/01/2020 | Hiệp Khách Hành (侠客行) | đơn ca | ca khúc chủ đề cho nhân vật Lý Bạch trong game Vương Giả Vinh Diệu | N | Y | Y NSX |
15/04/2020 | Cực Quang (极光) | đơn ca | EP TESTING, bài hát quảng bá cho thương hiệu Lancôme | Y | Y | Y NSX |
22/04/2020 | Biển Thời Gian (时间海) | đơn ca | EP TESTING | Y | Y | Y NSX |
THROWBACK | ||||||
PUPPET |
Thực đơn
Ngô Diệc Phàm Danh sách bài hátLiên quan
Ngô Ngô Đình Diệm Ngô Đình Cẩn Ngô Thanh Vân Ngôn ngữ lập trình Ngôn ngữ Ngô Diệc Phàm Ngô Quyền Ngô Bảo Châu Ngô Kiến HuyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngô Diệc Phàm http://www.sbs.com.au/popasia/blog/2014/12/02/wu-y... http://www.sbs.com.au/popasia/blog/2016/07/24/luha... http://gansu.gansudaily.com.cn/system/2016/03/15/0... http://ent.sina.com.cn/s/m/2016-02-13/doc-ifxpmpqp... http://ent.sina.com.cn/y/k/2013-06-14/14293942266.... http://ent.sina.com.cn/y/k/2014-05-16/11154142808.... http://sports.sina.com.cn/nba/photo/22710/ http://ent.163.com/13/0826/11/97703LRE00032DGD_2.h... http://sports.163.com/05/1205/00/245T9IL600051CAH.... http://www.92yilin.com/2014_08_zw/ylzs20140815.htm...